--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngục tốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngục tốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngục tốt
+
(từ cũ) Guard, warder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngục tốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngục tốt"
:
ngục thất
ngục tốt
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
ngục tốt
:
(từ cũ) Guard, warder
+
cừu
:
Sheepthịt cừuMuttoncừu cáiThe ewe
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other
+
particularity
:
tính cá biệt, tính riêng biệt
+
putty knife
:
dao gắn mát tít